つかいきる
Sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt

つかいきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つかいきる
つかいきる
sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn
使い切る
つかいきる
tới sự sử dụng lên trên