つきそう
Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)

つきそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきそう
つきそう
đi theo, đi cùng, đi kèm.
付き添う
つきそう
đi cùng, hộ tống, đưa đón
Các từ liên quan tới つきそう
婚礼の付き添う人 こんれいのつきそうじん
bạn lang.
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄り付き相場(取引所) よりつきそうば(とりひきじょ)
giá mở hàng (sở giao dịch).
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
<THựC> cây anh thảo
bao gồm tất cả
tối sầm lại, u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
vui buồn thất thường