よりつきそうば(とりひきじょ)
寄り付き相場(取引所)
Giá mở hàng (sở giao dịch).

よりつきそうば(とりひきじょ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よりつきそうば(とりひきじょ)
寄り付き相場(取引所) よりつきそうば(とりひきじょ)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
寄り付け相場(取引所) よりつけそうば(とりひきじょ)
giá mở cửa (sở giao dịch).