そううつ
Vui buồn thất thường

そううつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そううつ
そううつ
vui buồn thất thường
躁鬱
そううつ
vui buồn thất thường
Các từ liên quan tới そううつ
躁鬱病 そううつびょう そううつやまい
sự buồn chán điên khùng
検相器 けんしょうき けんそううつわ けんしょうき けんそううつわ
Thiết bị kiểm tra pha
躁鬱質 そううつしつ
chứng khí huyết
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
kẻ nói dối; kẻ nói láo; kẻ nói điêu; kẻ bịa chuyện.
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, đàn pianô cánh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), một nghìn đô la
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở, số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng