突き止める
Làm cho chắc chắn; định vị; điều tra rõ ràng; xác nhận

Từ đồng nghĩa của 突き止める
Bảng chia động từ của 突き止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き止める/つきとめるる |
Quá khứ (た) | 突き止めた |
Phủ định (未然) | 突き止めない |
Lịch sự (丁寧) | 突き止めます |
te (て) | 突き止めて |
Khả năng (可能) | 突き止められる |
Thụ động (受身) | 突き止められる |
Sai khiến (使役) | 突き止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き止められる |
Điều kiện (条件) | 突き止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き止めいろ |
Ý chí (意向) | 突き止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き止めるな |
つきとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきとめる
突き止める
つきとめる
làm cho chắc chắn
つきとめる
dòm ngó.
Các từ liên quan tới つきとめる
つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
đóng vai
làm cho tin; thuyết phục
thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp, va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
勤め向き つとめむき
một có doanh nghiệp; một có những nhiệm vụ
Rộn rã, thình thịch