書きとめる
かきとめる
☆ Động từ
Ghi chú, ghi lưu ý

書きとめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書きとめる
書き落とす かきおとす
sót.
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書き止める かきとめる
ghi lại (biên bản)
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)
書き始める かきはじめる
bắt đầu viết
書き改める かきあらためる
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
書き込む かきこむ
điền vào; (tin học) nhập dữ liệu