祭騒ぎ
まつりさわぎ「TẾ TAO」
☆ Danh từ
Những dịp hội hè đình đám

まつりさわぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつりさわぎ
祭騒ぎ
まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
Các từ liên quan tới まつりさわぎ
御祭り騒ぎ おまつりさわぎ ごまつりさわぎ
liên hoan merrymaking
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
割り接ぎ わりつぎ
phương pháp ghép nối gỗ hoặc cây bằng cách chẻ và gắn kết
取り付け騒ぎ とりつけさわぎ
chạy vào ngân hàng
右回り みぎまわり
sự quay theo chiều kim đồng hồ; sự quay về hướng bên phải
挨拶まわり あいさつまわり
Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới.
sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ
ốm nghén.