注ぎ込む
つぎこむ そそぎこむ「CHÚ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
Đổ vào trong

Từ đồng nghĩa của 注ぎ込む
verb
Bảng chia động từ của 注ぎ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注ぎ込む/つぎこむむ |
Quá khứ (た) | 注ぎ込んだ |
Phủ định (未然) | 注ぎ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 注ぎ込みます |
te (て) | 注ぎ込んで |
Khả năng (可能) | 注ぎ込める |
Thụ động (受身) | 注ぎ込まれる |
Sai khiến (使役) | 注ぎ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注ぎ込む |
Điều kiện (条件) | 注ぎ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 注ぎ込め |
Ý chí (意向) | 注ぎ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 注ぎ込むな |
つぎこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぎこむ
注ぎ込む
つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong
つぎこむ
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới つぎこむ
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
lụa mộc
tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật; không khéo, vụng
tiếp đón; nhận cho ở trọ
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
squeak squeak, squeaking
teleost
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn