担ぎ込む
かつぎこむ「ĐAM 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)

Bảng chia động từ của 担ぎ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担ぎ込む/かつぎこむむ |
Quá khứ (た) | 担ぎ込んだ |
Phủ định (未然) | 担ぎ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 担ぎ込みます |
te (て) | 担ぎ込んで |
Khả năng (可能) | 担ぎ込める |
Thụ động (受身) | 担ぎ込まれる |
Sai khiến (使役) | 担ぎ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担ぎ込む |
Điều kiện (条件) | 担ぎ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 担ぎ込め |
Ý chí (意向) | 担ぎ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 担ぎ込むな |