つぎ柄
つぎがら「BÍNH」
☆ Danh từ
Cán nối con lăn sơn
(dụng cụ xây dựng được thiết kế để kết hợp với bất cứ con lăn sơn nào giúp thi công ở những khu vực khó tiếp cận mà không cần phải leo trèo)
つぎ柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つぎ柄
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết
横柄 おうへい
kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn