Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぐつ
nguỵ,bù nhìn,kẻ bị giật dây,con rối
ぐつぐつ
sôi lục bục
ぐずつつく
chếnh choáng.
ぐらつく ぐらつく
ngất ngưởng
つまぐく
sa chân.
ぐずつく
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
くろつぐみ
gray thrush
ゴムぐつ ゴムぐつ
giày cao su