Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
ひつじぐも
cụm
もつ
nội tạng
もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
つつも
mặc dù
いつもいつも
year in, year out, 24-7