Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もぐもぐ言う
もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もう直ぐ もうすぐ
sắp; sắp sửa; không lâu nữa (về mặt thời gian)
うみぐも
sespider
うすぐも
thin clouds
もうすぐ
sắp.
もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
Đăng nhập để xem giải thích