もぐら
Đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt

もぐら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もぐら
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi.
土竜
もぐら
chuột chũi
葎
むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
Các từ liên quan tới もぐら
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
タイ土竜 タイもぐら タイモグラ
Euroscaptor klossi (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
ヨーロッパ土竜 ヨーロッパもぐら ヨーロッパモグラ
chuột chũi châu Âu
土竜打ち もぐらうち
driving away moles by hitting the ground with straw bundles prepared by children (esp. as an annual event on January 15th)
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
金土竜 きんもぐら キンモグラ
chuột chũi vàng
角髪土竜 みずらもぐら ミズラモグラ
một loài động vật có vú thuộc họ Moledae, bộ Eucaeculata(Oreoscaptor mizura)
東土竜 あずまもぐら アズマモグラ
small Japanese mole (Mogera imaizumii)