つけ始める
つけはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu đốt lên; bắt đầu châm lửa (một điếu thuốc).

Bảng chia động từ của つけ始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | つけ始める/つけはじめるる |
Quá khứ (た) | つけ始めた |
Phủ định (未然) | つけ始めない |
Lịch sự (丁寧) | つけ始めます |
te (て) | つけ始めて |
Khả năng (可能) | つけ始められる |
Thụ động (受身) | つけ始められる |
Sai khiến (使役) | つけ始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | つけ始められる |
Điều kiện (条件) | つけ始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | つけ始めいろ |
Ý chí (意向) | つけ始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | つけ始めるな |
つけ始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つけ始める
決めつける きめつける
Kết luận phiến diện; kết luật một chiều
締めつける しめつける
chét.
染めつける そめつける
Nhuộm và thêm màu sắc và hoa văn.
責めつける せめつける
đáng trách
睨めつける ねめつける
để nhìn trừng trừng hoặc cau có ở (tại)
痛めつける いためつける
gây cảm giác đau đơn về thể xác hoặc tinh thần
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
けちのつき始め けちのつきはじめ
the first sign of bad luck, the first bad omen