つじ
Phố, đường phố, hàng phố, (từ cổ, nghĩa cổ) đường cái, queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, key, bên lề đường, suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí, thị trường tài chính, phố Uôn

つじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つじ
つじ
phố, đường phố, hàng phố.
辻
つじ
đường phố
Các từ liên quan tới つじ
ひつじ雲 ひつじぐも
mây trung tích
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư
辻君 つじぎみ つじくん
gái mại dâm, gái đứng đường
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
牡羊 おひつじ おすひつじ
nhồi nhét
辻社 つじやしろ つじしゃ
miếu thờ nhỏ xây dựng ở ngã tư đường