辻褄の合った
つじつまのあった
Dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

Từ đồng nghĩa của 辻褄の合った
adjective
つじつまのあった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つじつまのあった
辻褄の合った
つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc.
つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc.
Các từ liên quan tới つじつまのあった
trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo, những tín đồ đạo Hồi, những người trung thành
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
branch temple
stand up
sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau
red algae