Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つったつ
stand up
突っ立つ
để đứng lên trên
たった一つ たったひとつ
đơn lẻ, đơn độc, chỉ một
かったつ
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
おっつかっつ
much the same, nearly equal
つれたつ
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
つつがた
hình trụ
いっつ いっつ
Đường 1 chiều
っつー っつう
meaning, called, said
つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)