つのまた
Red algae

つのまた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つのまた
つのまた
red algae
角叉
つのまた
tảo đỏ
Các từ liên quan tới つのまた
歯末のたけ はまつのたけ
chiều cao đỉnh răng
dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
偶の たまの
occasional, rare
のた打つ のたうつ
quằn quại
辻褄の合った つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
lúc, chốc lát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này
phòng ngoài
肉の詰まった にくのつまった
chắc; đặc thịt