つつがた
Hình trụ

つつがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つつがた
つつがた
hình trụ
筒型
つつがた
hình trụ
筒形
つつがた
hình trụ
Các từ liên quan tới つつがた
筒型ブラシ つつがたブラシ
bàn chải hình trụ
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
がつがつ食う がつがつくう
ăn ngấu nghiến
có hình con suốt
rầm rầm; lung lay; dao động; lảo đảo; run rẩy; lục đục; lọc cọc
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
stand up