つっぱり棒
つっぱりぼう
☆ Danh từ
Thanh treo
つっぱり棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つっぱり棒
つっぱり棚 つっぱりたな
kệ treo
của proposition, mệnh đề, của propeller, của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
突っ張り棒 つっぱりぼう
gậy dùng để chống đỡ
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát