突っ張り棒
つっぱりぼう
☆ Danh từ
Gậy dùng để chống đỡ

突っ張り棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突っ張り棒
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
chống đỡ; đi khệnh khạng; sự hỗ trợ; quán rượu; đẩy
出突っ張り でづっぱり
(diễn viên) diễn xuất liên tục trên sân khấu mà không nghỉ ngơi; đi ra ngoài liên tục; sự phục vụ liên tục
心張り棒 しんばりぼう
cột trụ giữa nhà
突っ張る つっぱる
cố chấp; khăng khăng
強突張り ごうつくばり
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, cố chấp
業突張り ごうつくばり
người tham lam, tham vọng