つっぱり棚
Kệ treo
つっぱり棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つっぱり棚
của proposition, mệnh đề, của propeller, của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
つっぱり棒 つっぱりぼう
thanh treo
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
sự làm tóc, sự làm đầu
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột