筒
つつ「ĐỒNG」
☆ Danh từ
Ống; ống hình trụ dài
信号弾発射筒
Ống pháo hoa .

Từ đồng nghĩa của 筒
noun
つつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つつ
つつある つつある
đang làm, đang dần
つつみ線 つつみせん
một thanh nến dài bao bọc tất cả các thanh nến của ngày làm việc trước đó sẽ xuất hiện
かばいつつ かばいつつ
Đi cà nhắc. Lặc lè
つつき回す つつきまわす
chọc xung quanh
為れつつある されつつある
Đang được tiến hành, được làm.
しつつ行なう しつつおこなう
to be carrying out, to be in the process of carrying out
五つ子 いつつご いつつこ
bộ năm
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn