しつつ行なう
To be performing, to be in the process of performing
To be carrying out, to be in the process of carrying out

Bảng chia động từ của しつつ行なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しつつ行なう/しつつおこなうう |
Quá khứ (た) | しつつ行なった |
Phủ định (未然) | しつつ行なわない |
Lịch sự (丁寧) | しつつ行ないます |
te (て) | しつつ行なって |
Khả năng (可能) | しつつ行なえる |
Thụ động (受身) | しつつ行なわれる |
Sai khiến (使役) | しつつ行なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しつつ行なう |
Điều kiện (条件) | しつつ行なえば |
Mệnh lệnh (命令) | しつつ行なえ |
Ý chí (意向) | しつつ行なおう |
Cấm chỉ(禁止) | しつつ行なうな |
しつつ行なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しつつ行なう
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行きつ戻りつ ゆきつもどりつ いきつもどりつ
để đi lên trên và xuống hoặc sau và về phía trước
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai, len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang mà than khóc, sắc, bén, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo; tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...), mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc, hăng say, phớn phở