Kết quả tra cứu つなぎ売り
Các từ liên quan tới つなぎ売り
つなぎ売り
つなぎうり
◆ Kỹ thuật hedge
◆ Ợp đồng tương lai sử dụng để phòng ngừa rủi ro khi thị trường giảm điểm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hedging, hedge selling

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của つなぎ売り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | つなぎ売りする/つなぎうりする |
Quá khứ (た) | つなぎ売りした |
Phủ định (未然) | つなぎ売りしない |
Lịch sự (丁寧) | つなぎ売りします |
te (て) | つなぎ売りして |
Khả năng (可能) | つなぎ売りできる |
Thụ động (受身) | つなぎ売りされる |
Sai khiến (使役) | つなぎ売りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | つなぎ売りすられる |
Điều kiện (条件) | つなぎ売りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | つなぎ売りしろ |
Ý chí (意向) | つなぎ売りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | つなぎ売りするな |