付き切り
Sự có mặt không thay đổi (bởi một đốc tơ)

つきぎり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきぎり
付き切り
つききり つきぎり
sự có mặt không thay đổi (bởi một đốc tơ)
つきぎり
giùi.
Các từ liên quan tới つきぎり
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, ống thông hơi, ống thông gió, bình thở, máy thở
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
một phần tư, mười lăm phút, quý, (Mỹ; Ca, na, đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân, doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục, thể thao) không chạy một phần tư dặm, một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, chạy khắp, lùng sục khắp
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, máy trục quặng; máy tời
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
đinh nhỏ đầu