四つ切り
よつぎり よっつぎり「TỨ THIẾT」
☆ Danh từ
Sự cắt đều làm bốn; (nhiếp ảnh) cỡ ảnh 25,4 cm x 30,5 cm

よつぎり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よつぎり
四つ切り
よつぎり よっつぎり
sự cắt đều làm bốn
よつぎり
một phần tư, mười lăm phút, quý, (Mỹ
Các từ liên quan tới よつぎり
người thừa kế, người thừa tự
giùi.
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, máy trục quặng; máy tời
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling
夜霧 よぎり
sương mù ban đêm
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
世継ぎ よつぎ
người thừa kế, người thừa tự