常日頃
つねひごろ「THƯỜNG NHẬT KHOẢNH」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Luôn luôn; thông thường

つねひごろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つねひごろ
常日頃
つねひごろ
luôn luôn
つねひごろ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
常日頃
つねひごろ
luôn luôn
つねひごろ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.