常日頃
つねひごろ「THƯỜNG NHẬT KHOẢNH」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Luôn luôn; thông thường

つねひごろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つねひごろ
常日頃
つねひごろ
luôn luôn
つねひごろ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
Các từ liên quan tới つねひごろ
熱疲労 ねつひろう
tình trạng kiệt sức nhiệt
根来 ねごろ
Negoro lacquerware
値頃 ねごろ
Giá hợp lý
lảng vảng; lang thang lượn lờ gây chuyện
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
日頃 ひごろ
thông thường; thường xuyên
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)