日ごろ
ひごろ「NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thông thường; thường thường
日
ごろご
愛顧
いただいております
皆
さまにご
家族
そろって
パーティー
にご
参加
いただけますようご
案内申
し
上
げます。
Tôi thường nhận được từ các bạn rất nhiều sự giúp đỡ, vì vậy, xin mời bạn và gia đình tới tham dự bữa tiệc
クリスマス
と
新年
を
祝
しまして、
日
ごろご
愛顧
いただいているお
客様
に
特別サービス
をご
案内
させていただきます。
Mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường chuẩn bị để chiêu đãi khách một cách đầy đủ nhất .

日ごろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日ごろ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.