ごろつく
To wander about without a fixed workplace, home, etc., to hang around, to loiter
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To rumble, to thunder, to roll about (people, large objects)

Bảng chia động từ của ごろつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごろつく |
Quá khứ (た) | ごろついた |
Phủ định (未然) | ごろつかない |
Lịch sự (丁寧) | ごろつきます |
te (て) | ごろついて |
Khả năng (可能) | ごろつける |
Thụ động (受身) | ごろつかれる |
Sai khiến (使役) | ごろつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごろつく |
Điều kiện (条件) | ごろつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ごろつけ |
Ý chí (意向) | ごろつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ごろつくな |