Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
澄んだ水 すんだみず
nước trong
香香 こうこう
dầm giấm những rau
花の香 はなのか
hương hoa.
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
香の物 こうのもの
dưa chua
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
bầu trời trong trẻo (thường dùng trong thơ ca, văn học, nghệ thuật)