つぼ糸
つぼいと「MỊCH」
☆ Danh từ
Sợi đan thùng
つぼ糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つぼ糸
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
しつけ糸 しつけいと
tacking, basting (thread)
手縫い糸/しつけ糸 てぬいいと/しつけいと
chỉ may bằng tay
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
滝つぼ たきつぼ
vùng nước sâu dưới chân thác nước
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha