ぼつが
Tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha

ぼつが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼつが
ぼつが
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
没我
ぼつが
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
Các từ liên quan tới ぼつが
没我的 ぼつがてき
Khiêm tốn
khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
squelching
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
滝つぼ たきつぼ
vùng nước sâu dưới chân thác nước
つぼ糸 つぼいと
sợi đan thùng