ノブ、つまみ
ノブ、つまみ
☆ Danh từ
Núm, tay nắm.
ノブ、つまみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノブ、つまみ
ノブ ノッブ ノブ
cái nắm đấm cửa.
núm, tay nắm
núm tay nắm
クロスノブ(十字ノブ) クロスノブ(じゅうじノブ)
núm chữ thập
スリーノブ(三角ノブ) スリーノブ(さんかくノブ)
nút tam giác
菊ノブ(八角) きくノブ(はっかく)
cái đinh tám cạnh (chữ hoa)
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
一つまみ ひとつまみ
nhón.