つまみ力
つまみりょく「LỰC」
☆ Danh từ
Lực nắm
つまみ力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つまみ力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
núm tay nắm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
つまみ菜 つまみな
rau non
一つまみ ひとつまみ
nhón.
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh