詰らない
つまらない「CẬT」
☆ Adj-i
Chán; không ra cái gì; không đáng gì.

つまらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つまらない
つまらない物ですが つまらないものですが
 chỉ 1 chút quà mọn
勤まらない つとまらない
không phù hợp với; không bình đẳng với
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
つまらなそう つまらなそう
có vẻ buồn tẻ, chán ngắt
締まらない しまらない
cẩu thả, sơ sài, qua loa
詰まらなそう つまらなそう
bored, bored-looking, uninterested
堪らない たまらない
chịu không nổi; khó chịu nổi; không chịu được
詳らかでない つまびらかでない
(thì) không biết