つまらなそう
つまらなそう
☆ Tính từ đuôi な
Có vẻ buồn tẻ, chán ngắt
つまらなそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つまらなそう
つまらなそう
つまらなそう
có vẻ buồn tẻ, chán ngắt
詰まらなそう
つまらなそう
bored, bored-looking, uninterested
つまらなそう
つまらなそう
có vẻ buồn tẻ, chán ngắt
詰まらなそう
つまらなそう
bored, bored-looking, uninterested