Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詰まる所
つまるところ
trong tổng
in sum
じつのところ じつのところ
vấn đề thực tế
得るところがある うるところがある
có lợi
つよいところ
strong point
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
一つまみとる ひとつまみとる
nhón.
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
とどまるところを知らない とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
留まるところを知りません とどまるところをしりません
không có giới hạn
「CẬT SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích