留まるところを知りません
とどまるところをしりません
Không có giới hạn
夢は留まるところを知りません
Ước mơ là không có giới hạn

留まるところを知りません được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 留まるところを知りません
とどまるところを知らない とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
in sum
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)
政を執る まつりごとをとる せいをとる
để điều hành những quan hệ (của) trạng thái
詰まる所 つまるところ
trong tổng; ngắn gọn; cuối cùng
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
bạn tâm tình