Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つむぎ
lụa mộc
つぎこむ
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
茶の湯 ちゃのゆ
tiệc trà
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
つぎのま
phòng ngoài
紬 つむぎ