つむじまがり
Tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
Khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau
Người lập dị, người kỳ cục, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm

つむじまがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つむじまがり
つむじまがり
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố.
旋毛曲がり
つむじまがり
sự trái tính trái nết
Các từ liên quan tới つむじまがり
つむじ曲がりの つむじまがりの
khó tính (khó tánh).
hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, êm tai; hoà âm
祭り込む まつりこむ
cất giữ cẩn thận
睦まじい むつまじい
hòa thuận (vợ chồng, gia đình, v.v.); hạnh phúc; tình cảm; thân thiện; thân mật
摘まむ つまむ
gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng, dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
摘む つまむ つむ
hái