つむじ曲がりの
つむじまがりの
Khó tính (khó tánh).

つむじ曲がりの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つむじ曲がりの
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
旋毛曲がり つむじまがり
sự trái tính trái nết; khó tính; lập dị; kỳ cục ; người lập dị
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
一つ穴のむじな ひとつあなのむじな
gang, group
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường