安っぽい
やすっぽい「AN」
☆ Adj-i
Rẻ tiền; trông có vẻ rẻ tiền
批評家
たちはたくさんの
新設校
が
安
っぽい
自己啓発
の
授業
を
開講
しているといいます。
Người ta bình luận rằng nhiều ngôi trường mới được thành lập đã cung cấp những lớp học rẻ tiền
彼女
の
庭
の
人工芝
は
何
の
手入
れも
必要
としないが、
安
っぽい
感
じだ
Thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô ta không cần phải chăm sóc, nhưng chúng trông rẻ tiền .

Từ đồng nghĩa của 安っぽい
adjective