汁
しる つゆ しる、つゆ「TRẤP」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Nước ép hoa quả; súp.

Từ đồng nghĩa của 汁
noun
つゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つゆ
汁
しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả
露
あらわ ロ ろ つゆ
sương
梅雨
つゆ ばいう
mùa mưa.
Các từ liên quan tới つゆ
天つゆ てんつゆ
nước xốt cho tempura
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
露寒 つゆさむ つゆざむ
cái lạnh cuối thu (khi sương chuyển thành sương giá)
雨露 うろ あめつゆ あまつゆ
mưa và sương
乙酉 きのととり いつゆう おつゆう
twenty-second of the sexagenary cycle
めんつゆ/和風だし めんつゆ/わふうだし
Đậu nành tương / nước dùng hương vị nhật bản
はつゆき型護衛艦 はつゆきがたごえいかん
tàu khu trục lớp Hatsuyuki (là một lớp tàu khu trục thuộc biên chế của Lực lượng Phòng vệ trên biển Nhật Bản)
lúc, chốc lát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này