露の間
つゆのま ろのま「LỘ GIAN」
☆ Tính từ đuôi な
Tức khắc

つゆのま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つゆのま
露の間
つゆのま ろのま
tức khắc
つゆのま
lúc, chốc lát, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới つゆのま
vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo, làm giống như thật, làm giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ứng khẩu
松の雪 まつのゆき
snow on pine branches
眉唾物 まゆつばもの
đồ giả; việc hết sức khả nghi
天つゆ てんつゆ
nước xốt cho tempura
snow festival
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng