つよがる
Có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy

つよがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つよがる
つよがる
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt
強がる
つよがる
tỏ ra mạnh mẽ, tỏ vẻ bí ẩn
Các từ liên quan tới つよがる
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
喜がる よがる きがる
cảm thấy thỏa mãn, cảm thấy tự hào
足がつる あしがつる
chuột rút
血がつながる ちがつながる
Cùng huyết thống
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
必要がある ひつようがある
cần.
cứng cỏi, kiên quyết
stay well (on)