Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会う必要がある あうひつようがある
cần gặp.
食べる必要がある たべるひつようがある
cần ăn.
再調査の必要がある さいちょうさのひつようがある
cần xét lại.
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết
必要メモリ ひつようメモリ
kích thước bộ nhớ cần thiết
不必要 ふひつよう
không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu
必要な ひつような
cần dùng
必要品 ひつようひん
nhu yếu phẩm.