つりかわ
Dây (da, lụa, vải...); đai da, dây liếc dao cạo, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da, buộc bằng dây da; đánh đai, liếc, bằng băng dính, đánh bằng dây da

つりかわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つりかわ
つりかわ
dây (da, lụa, vải...)
釣り革
つりかわ
một đai da (treo)
つり革
つりかわ
dây đeo (để treo lên)
吊革
つりかわ
Cái để nắm tay treo ở tàu, xe buýt
吊り革
つりかわ
buộc bằng đai da
Các từ liên quan tới つりかわ
移り変わり うつりかわり
thay đổi (e.g. dạn dày)
移り変わる うつりかわる
sự thay đổi, sự chuyển đổi
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
吊り革に掴まる つりかわにつかまる
để bám vào một đai da
季節の移り変わり きせつのうつりかわり
sự dịch chuyển, sự thay đổi của mùa
cling strap
ốm nghén.
sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý