関わる
かかわる「QUAN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Liên quan; về
最近
の
会計スキャンダル
にも
関
わらず、X
社
の
株価
はよく
持
ちこたえている
Bất chấp những vụ bê bối về tài chính gần đây, giá cổ phiếu của công ty X vẫn tăng đều
...がもたらす
人間
の
尊厳
に
関
わる
問題
Vấn đề liên quan đến lòng tự trọng con người
どのようにしてこの
プロジェクト
と
関
わるようになったのですか
Làm thế nào mà lại liên quan đến dự án này thế? .

Từ đồng nghĩa của 関わる
verb
Bảng chia động từ của 関わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関わる/かかわるる |
Quá khứ (た) | 関わった |
Phủ định (未然) | 関わらない |
Lịch sự (丁寧) | 関わります |
te (て) | 関わって |
Khả năng (可能) | 関われる |
Thụ động (受身) | 関わられる |
Sai khiến (使役) | 関わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関わられる |
Điều kiện (条件) | 関われば |
Mệnh lệnh (命令) | 関われ |
Ý chí (意向) | 関わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 関わるな |
かかわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かかわり
関わる
かかわる
liên quan
関わり
かかわり
quan hệ
かかわり
sự kể lại, sự thuật lại
係わる
かかわる
liên quan
係わり
かかわり
quan hệ
Các từ liên quan tới かかわり
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng
威信にかかわる いしんにかかわる
to affect someone's prestige, to be beneath one's dignity
生死にかかわる問題 せいしにかかわるもんだい
một vấn đề (của) cuộc sống và sự chết
関わり合い かかわりあい
sự gắn kết
関わり合う かかわりあう
bị vướng vào, bị lẫn vào
係わり合う かかわりあう
để được kéo theo hoặc làm phức tạp bên trong; để dựng pha trộn lên bên trong; để có cái gì đó làm với; để có những giao du với
沽券に関わる こけんにかかわる
danh dự,
出かわり でかわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân